Công tắc bật tắt: Giải thích về các loại, cấu hình chân, hệ thống dây điện và ứng dụng

Oct 21 2025
Nguồn: DiGi-Electronics
Duyệt: 906

Công tắc bật tắt là thiết bị đơn giản nhưng đáng tin cậy giúp điều khiển dòng điện chỉ bằng một cú vuốt nhanh cần gạt. Được biết đến với độ bền và tính linh hoạt, chúng được sử dụng rộng rãi trong gia đình, xe cộ, công nghiệp và điện tử. Bài viết này giải thích cách hoạt động của công tắc bật tắt, cấu hình chân, thông số kỹ thuật, ứng dụng và hệ thống dây điện của chúng, giúp bạn chọn và sử dụng công tắc phù hợp cho dự án của mình.

Figure 1. Toggle Switch

Tổng quan về công tắc chuyển đổi

Công tắc bật tắt là một thiết bị cơ học mở hoặc đóng mạch điện bằng đòn bẩy hoặc tay cầm. Di chuyển cần gạt sẽ dịch chuyển phần ứng bên trong, tạo hoặc ngắt tiếp xúc với các thiết bị đầu cuối để cho phép hoặc chặn dòng điện. Chúng còn được gọi là công tắc nguồn hoặc công tắc cần điều khiển, tùy thuộc vào thiết kế. Cơ chế đơn giản của chúng khiến chúng trở thành một lựa chọn đáng tin cậy trong mọi thứ, từ đèn đến bảng điều khiển máy bay.

Figure 2. Toggle Switch Pin Configuration

Thông số kỹ thuật và xếp hạng công tắc chuyển đổi

Đặc điểm kỹ thuậtXếp hạng / Giá trị
Điện trở tiếp xúc≤ 20 mΩ
Giảm điện áp (khi tải)≤ 100 mV ở dòng định mức
Xếp hạng hiện tại• Thu nhỏ: 100 mA – 500 mA • Tiêu chuẩn/công nghiệp: 1 A – 15 A (ô tô hạng nặng lên đến 30 A)
Đánh giá điện áp12 VDC, 24 VDC, 120 VAC hoặc 250 VAC (phụ thuộc vào kiểu máy)
Điện trở cách điện≥ 1.000 MΩ ở 500 V DC
Độ bền điện môi1,000 - 1,500 Vrms
Nhiệt độ hoạt động–30 ° C đến +85 ° C (các loại chắc chắn có thể vượt quá mức này)
Tuổi thọ cơ học50.000 – 100.000 hoạt động (loại công nghiệp: >200.000 chu kỳ)

Xây dựng công tắc chuyển đổi

Figure 3. Toggle Switch Construction

Một công tắc bật tắt được xây dựng từ một số bộ phận được thiết kế cẩn thận hoạt động cùng nhau để cung cấp hành động chuyển mạch đáng tin cậy:

• Cần gạt (Thiết bị truyền động): Tay cầm hoặc gậy có thể nhìn thấy mà bạn lật để điều khiển mạch. Hình dạng của nó (phẳng, tròn hoặc mở rộng) tùy thuộc vào ứng dụng, với đòn bẩy dài hơn giúp vận hành dễ dàng hơn trong găng tay hoặc môi trường công nghiệp.

• Lò xo: Một thành phần nhỏ nhưng cơ bản tạo cảm giác hành động nhanh và đảm bảo cần gạt trở lại vị trí chắc chắn. Lò xo cung cấp phản hồi xúc giác để người vận hành biết công tắc đã thay đổi trạng thái.

• Pít tông: Hoạt động như một liên kết cơ học giữa cần gạt và các tiếp điểm bên trong. Khi cần gạt di chuyển, pít-tông đẩy hoặc kéo phần ứng dẫn điện vào vị trí.

• Phần ứng: Phần tử chuyển động dẫn điện kết nối hoặc tách các thiết bị đầu cuối. Thiết kế của nó đảm bảo áp suất nhất quán lên các tiếp điểm để giảm thiểu điện trở và phóng điện hồ quang.

• Tiếp điểm (Cố định & Di chuyển): Các mối nối điện mở hoặc đóng mạch. Thiết kế chính xác đảm bảo điện trở thấp, tuổi thọ cao và mài mòn tối thiểu ngay cả trong các chu kỳ lặp đi lặp lại.

• Vỏ / Vỏ: Thân bảo vệ giữ tất cả các bộ phận thẳng hàng. Nó có thể là nhựa cách nhiệt để sử dụng chung hoặc kim loại cho môi trường gồ ghề và được che chắn. Vỏ cũng hỗ trợ các yếu tố làm kín trong các mô hình chịu được thời tiết.

• Base & Terminals: Nền tảng của công tắc nơi gắn dây hoặc đầu nối bên ngoài. Các thiết bị đầu cuối có thể là vấu hàn, trụ vít hoặc các tab kết nối nhanh, tùy thuộc vào yêu cầu lắp đặt.

Các mẫu công tắc bật tắt phổ biến

Figure 4. On-On Toggle Switch

• Công tắc bật tắt bật-bật: Điều khiển hai mạch riêng biệt, với mỗi vị trí đòn bẩy kích hoạt một đầu ra. Thường được gọi là công tắc chuyển đổi vì nó xen kẽ giữa hai kết nối. Một trường hợp sử dụng phổ biến là chuyển đổi giữa các nguồn điện hoặc đường tín hiệu. Biến thể Bật-(Bật) bao gồm một hành động có lò xo trở về vị trí mặc định khi được nhả ra, hữu ích cho các chức năng chuyển mạch tạm thời.

Figure 5. On-Off Toggle Switch

• Công tắc bật-tắt: Mô hình đơn giản nhất và được công nhận rộng rãi nhất, cung cấp điều khiển BẬT hoặc TẮT nhị phân. Tạo ra một tiếng nhấp chuột cơ học riêng biệt cho phản hồi xúc giác. Đôi khi được gọi là công tắc bật-tắt tích cực do chốt chắc chắn của nó. Thường được tìm thấy trong lamps, dây nối dài và các thiết bị nhỏ.

Figure 6. On-Off-On Toggle Switch

• Công tắc bật tắt bật-tắt-bật: Thêm trạng thái TẮT trung tâm giữa hai trạng thái BẬT, cung cấp thêm tính linh hoạt trong điều khiển. Example: chọn giữa hai thiết bị trong khi tắt cả hai khi ở vị trí giữa. Loại (Bật)-Tắt-(Bật) có các vị trí BẬT có lò xo tự động trở về TẮT khi nhả ra. Điều này thường được sử dụng trong các phụ kiện ô tô, chẳng hạn như điều khiển cửa sổ hoặc ghế.

Figure 7. Momentary Toggle Switch

• Công tắc bật tắt tạm thời: Sử dụng cơ chế lò xo đưa cần gạt về vị trí TẮT sau khi nhả ra. Được biểu thị bằng dấu ngoặc trong ký hiệu mạch, ví dụ: (Bật)-Tắt-(Bật). Thường được đánh giá 12 V / 15 A, làm cho chúng phù hợp với các mạch điện áp thấp trong ô tô, hàng hải hoặc thiết bị thử nghiệm. Lý tưởng cho các mạch khởi động, chức năng đặt lại và bảng điều khiển yêu cầu kích hoạt xung nhanh.

Các loại công tắc bật tắt chuyên dụng

Figure 8. Toggle Switch with Cover

• Công tắc bật tắt có nắp: Bao gồm nắp lật lên hoặc khóa để ngăn chặn hoạt động ngẫu nhiên. Hữu ích trong các thiết bị hàng không, đua xe hoặc ngoài trời, nơi bắt buộc phải đảm bảo an toàn. Thường được kết hợp với niêm phong chống thấm nước cho môi trường khắc nghiệt.

Figure 9. Flat Toggle Switch

• Công tắc bật tắt phẳng: Có cấu hình thấpfile đòn bẩy hoặc thiết bị truyền động phẳng để căn chỉnh phẳng với các tấm hoặc tường. Phổ biến trong bảng điều khiển, máy móc và lắp đặt treo tường, nơi không gian và tính thẩm mỹ quan trọng.

Figure 10. LED Toggle Switch

• Công tắc bật tắt LED: Đèn LED tích hợp cung cấp phản hồi trực quan về trạng thái BẬT / TẮT, thường phát sáng ở đầu hoặc đế của cần gạt. Phổ biến trong bảng điều khiển ô tô, bảng điều khiển hàng hải và thiết bị điện tử DIY. Có nhiều màu (đỏ, xanh lá cây, xanh lam) để phân biệt trạng thái.

Figure 11. Mini Toggle Switch (Microswitch Type)

• Công tắc bật tắt mini (Loại Microswitch): Nhỏ gọn, nhẹ và yêu cầu lực tác động tối thiểu. Được tìm thấy trong lò vi sóng, máy bán hàng tự động, thang máy và khóa liên động an toàn. Xử lý dòng điện thấp nhưng được thiết kế với các tiếp điểm chống hồ quang để đảm bảo độ tin cậy trong các chu kỳ lặp đi lặp lại.

Figure 12. Large Toggle Switch

• Công tắc bật tắt lớn: Cần gạt quá khổ để có tầm nhìn rõ ràng và vận hành dễ dàng, ngay cả khi đeo găng tay. Được sử dụng trong buồng lái hàng không vũ trụ, máy móc hạng nặng và điều khiển công suất. Một số mô hình có tính năng chuyển đổi kép hoặc liên kết cơ học để dự phòng trong các hệ thống quan trọng.

Ví dụ sơ đồ mạch chuyển đổi

Figure 13. Toggle Switch Circuit Diagram

Thiết lập hệ thống dây cơ bản với công tắc bật tắt SPDT (Single Pole Double Throw) có thể chứng minh cách nó định tuyến dòng điện giữa hai tải, chẳng hạn như đèn LED:

Khi cần gạt được lật về phía Chân 1, thiết bị đầu cuối chung (COM) kết nối với Chân 1. Dòng điện chạy qua điện trở LED1 +, BẬT LED1 trong khi LED2 vẫn TẮT.

Khi cần gạt được lật về phía Chân 3, COM kết nối với Chân 3. Dòng điện chạy qua điện trở LED2 +, BẬT LED2 trong khi LED1 TẮT.

Chuyển đổi biểu tượng công tắc trong sơ đồ

Công tắc bật tắt được biểu thị bằng các ký hiệu mạch tiêu chuẩn cho biết cách các tiếp điểm kết nối:

Figure 14. SPST (Single Pole Single Throw)

• SPST (Single Pole Single Throw): Được hiển thị dưới dạng một đường đơn giản kết nối hoặc ngắt kết nối hai điểm. Nó hoạt động giống như một công tắc BẬT / TẮT cơ bản, tạo hoặc phá vỡ một đường dẫn mạch duy nhất.

Figure 15. SPDT (Single Pole Double Throw)

• SPDT (Single Pole Double Throw): Được thể hiện bằng một thiết bị đầu cuối chung với một đường dây có thể kết nối với một trong hai đầu ra. Biểu tượng này cho thấy khả năng chuyển đổi một đầu vào giữa hai đường dẫn khác nhau.

Figure 16. DPDT (Double Pole Double Throw)

• DPDT (Double Pole Double Throw): Được vẽ dưới dạng hai công tắc SPDT được liên kết cơ học với nhau. Biểu tượng cho thấy hai mạch độc lập được chuyển đổi cùng một lúc bằng một chuyển động đòn bẩy duy nhất.

Ứng dụng chuyển đổi

• Gia dụng: Thường thấy trong các thiết bị hàng ngày như đèn, quạt trần, tivi và hệ thống âm thanh gia đình. Chúng cung cấp điều khiển BẬT / TẮT đơn giản, dễ vận hành.

• Công nghiệp & Thương mại: Được sử dụng trong bảng điều khiển máy móc, hệ thống băng tải, đơn vị phân phối điện và dụng cụ đo lường. Độ bền và phản hồi xúc giác của chúng làm cho chúng đáng tin cậy để hoạt động thường xuyên trong các môi trường khắt khe.

• Ô tô: Được ứng dụng rộng rãi trong ô tô, xe tải, xe máy để vận hành đèn pha, đèn sương mù, đèn phụ và các chức năng bảng điều khiển. Các mô hình hạng nặng chịu được rung động và tải dòng điện cao hơn.

Hàng không và Quốc phòng: Hữu ích cho hệ thống điều khiển buồng lái, bảng điều hướng, khóa liên động an toàn và thiết bị phụ trợ. Công tắc bật tắt an toàn có nắp khóa là phổ biến để ngăn chặn việc kích hoạt ngẫu nhiên.

• Thiết bị y tế: Được tích hợp vào giường bệnh, thiết bị chẩn đoán, máy theo dõi bệnh nhân và dụng cụ phòng thí nghiệm, nơi bắt buộc phải chuyển đổi chính xác, đáng tin cậy.

• Điện tử tiêu dùng: Có trong đồ chơi, máy tính, thiết bị gia dụng nhỏ và bộ dụng cụ DIY. Công tắc bật tắt thu nhỏ đặc biệt phổ biến cho các thiết bị nhỏ gọn và các dự án giáo dục.

• Các biến thể chuyên dụng: Bao gồm các nút chuyển đổi thu nhỏ cho các thiết kế hạn chế không gian, các nút chuyển đổi được chiếu sáng để hiển thị trong điều kiện ánh sáng yếu và các nút chuyển đổi an toàn với nắp bảo vệ cho các ứng dụng quan trọng.

Các biện pháp phòng ngừa an toàn của công tắc bật tắt

• Khớp xếp hạng công tắc với nhu cầu mạch: Luôn kiểm tra xem voltage và xếp hạng hiện tại của công tắc bật tắt đáp ứng hoặc vượt quá yêu cầu của mạch. Sử dụng công tắc bị đánh giá thấp có thể dẫn đến quá nhiệt hoặc hỏng hóc.

• Tránh quá tải vượt quá dòng điện tối đa: Vượt quá dòng điện định mức có thể gây ra nhiệt độ quá cao, xói mòn tiếp xúc hoặc thậm chí nguy cơ hỏa hoạn. Sử dụng công tắc nặng hơn nếu ứng dụng yêu cầu tải cao hơn.

• Sử dụng vỏ bảo vệ ngoài trời hoặc ở điện áp caotage Thiết lập: Nên sử dụng ủng, bảo vệ hoặc công tắc kín chịu được thời tiết ở ngoài trời, hàng hải hoặc điện áp caotage môi trường để ngăn bụi, ẩm ướt và tiếp xúc ngẫu nhiên.

• Gắn chắc chắn với vòng đệm / đai ốc: Đảm bảo công tắc được gắn chắc chắn vào bảng điều khiển bằng vòng đệm khóa hoặc đai ốc để tránh bị lỏng do rung hoặc sử dụng nhiều lần.

• Kiểm tra quá nhiệt, đổi màu hoặc mòn: Thường xuyên kiểm tra thân công tắc, cần gạt và các đầu nối xem có dấu hiệu hư hỏng do nhiệt, mùi khét hoặc lỏng lẻo cơ học không. Thay thế các công tắc bị lỗi ngay lập tức.

• Ngắt nguồn điện trước khi đấu dây hoặc kiểm tra: Luôn cắt nguồn điện trước khi thay đổi hệ thống dây điện, kiểm tra bằng đồng hồ vạn năng hoặc thực hiện bảo trì để tránh bị điện giật hoặc đoản mạch ngẫu nhiên.

So sánh công tắc chuyển đổi và công tắc Rocker

Figure 17. Testing a Toggle Switch with a Multimeter

Tính năngCông tắc bật tắtCông tắc Rocker
Kích hoạtVận hành bằng cần gạt hoặc tay cầm lật lên xuốngVận hành bằng cách nhấn một mái chèo lắc qua lại
Kích thướcHơi cồng kềnh, nhô ra khỏi bảng điều khiểnCấu hình mỏng hơn, ngồi phẳng hơn với bảng điều khiển
Phản hồiTiếng "click" xúc giác và âm thanh khác biệt khi thay đổi trạng tháiHành động nhẹ nhàng hơn, yên tĩnh hơn với phản ứng xúc giác ít rõ rệt hơn
Sử dụng phổ biếnPhổ biến trong máy móc công nghiệp, bảng điều khiển ô tô, điều khiển hàng khôngĐược sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử gia dụng, thiết bị gia dụng và thiết bị tiêu dùng
Độ bềnNói chung là độ bền cao hơn (50.000–100.000+ chu kỳ; công nghiệp >200.000)Độ bền vừa phải, phù hợp với các ứng dụng từ nhẹ đến trung bình
Gắn kếtYêu cầu đai ốc khóa hoặc vòng đệm để lắp đặt an toànThường gắn vào các vết cắt bảng điều khiển hình chữ nhật để dễ dàng lắp đặt
Khả năng hiển thịCần gạt có thể nhìn thấy rõ ràng và dễ vận hành, ngay cả khi đeo găng tayCấu hình thấp hơn, ít có khả năng vô tình kích hoạt
Bảo vệCó thể được trang bị nắp an toàn, miếng đệm hoặc ủng cho môi trường khắc nghiệtThường không niêm phong; Các loại kín có sẵn nhưng ít phổ biến hơn

Kết luận

Công tắc bật tắt vẫn là một trong những thành phần đáng tin cậy nhất để điều khiển mạch. Độ bền, nhiều loại và độ tin cậy xúc giác khiến chúng trở nên hữu ích trong vô số ứng dụng. Bằng cách hiểu thông số kỹ thuật, hệ thống dây điện và các biện pháp an toàn, bạn có thể tự tin lựa chọn công tắc bật tắt phù hợp cho cả các dự án hàng ngày và chuyên nghiệp.

Câu hỏi thường gặp [FAQ]

Sự khác biệt giữa công tắc bật tắt tạm thời và duy trì là gì?

Công tắc bật tắt tạm thời chỉ giữ nguyên vị trí khi được nhấn và quay trở lại khi nhả ra, trong khi công tắc bật tắt được duy trì sẽ khóa tại chỗ cho đến khi chuyển đổi lại theo cách thủ công.

Công tắc bật tắt có thể xử lý nguồn AC và DC không?

Có. Nhiều công tắc bật tắt được đánh giá cho cả AC và DC, nhưng bạn phải kiểm tra bảng dữ liệu vì xếp hạng điện áp và dòng điện khác nhau giữa hai công tắc.

Làm cách nào để biết công tắc bật tắt có bị hỏng hay không?

Các dấu hiệu bao gồm hoạt động không nhất quán, quá nhiệt, đổi màu có thể nhìn thấy hoặc không liên tục khi thử nghiệm bằng đồng hồ vạn năng. Một công tắc bị lỗi nên được thay thế ngay lập tức.

Công tắc bật tắt được chiếu sáng có khác với công tắc tiêu chuẩn không?

Các nút chuyển đổi được chiếu sáng bao gồm đèn LED hoặc đèn tích hợp sáng lên khi mạch hoạt động, giúp xác định vị trí của chúng dễ dàng hơn trong môi trường tối. Chúng yêu cầu một kết nối bổ sung cho ánh sáng.

11.5. Công tắc bật tắt có thể chống thấm nước không?

Có. Công tắc bật tắt chống thấm nước hoặc chịu thời tiết có vỏ kín hoặc ủng cao su, phù hợp với môi trường biển, ngoài trời hoặc công nghiệp tiếp xúc với độ ẩm và bụi.