Mã màu điện trở: Giá trị, Dung sai và Ví dụ

Oct 22 2025
Nguồn: DiGi-Electronics
Duyệt: 1328

Điện trở là bộ phận nhỏ được sử dụng trong hầu hết mọi mạch điện tử và giá trị của chúng được hiển thị bằng mã màu thay vì số in. Những dải màu này đại diện cho sức đề kháng, khả năng chịu đựng và đôi khi là hiệu ứng nhiệt độ. Hệ thống này là tiêu chuẩn trên toàn thế giới, làm cho nó đáng tin cậy và dễ sử dụng. Bài viết này giải thích chi tiết mã màu điện trở.

Figure 1. Resistor Color Codes

Khái niệm cơ bản về mã màu điện trở

Mã màu điện trở là một hệ thống đơn giản sử dụng các dải màu để hiển thị các chi tiết cơ bản về điện trở. Những màu này là viết tắt của giá trị điện trở, hệ số nhân, dung sai và đôi khi là hệ số nhiệt độ. Thay vì in số, các dây đeo giúp bạn dễ dàng lắp thông tin này vào các phần rất nhỏ.

Phương pháp này được tiêu chuẩn hóa theo IEC 60062 nên ý nghĩa của màu sắc ở mọi nơi đều giống nhau. Nó được sử dụng trên các điện trở dọc trục, quá nhỏ để in các số có thể đọc được. Bằng cách đọc các màu theo đúng thứ tự, bạn có thể tìm ra giá trị của điện trở một cách nhanh chóng.

Điều cơ bản là phải biết rằng kích thước vật lý của điện trở không cho bạn biết điện trở của nó. Kích thước được kết nối với công suất của nótage xếp hạng, cho biết nó có thể xử lý bao nhiêu điện năng trước khi quá nóng. Điện trở lớn hơn xử lý nhiều năng lượng hơn, trong khi điện trở nhỏ hơn xử lý ít hơn.

Đọc mã màu điện trở một cách chính xác 

Figure 2. Reading Resistor Color Codes Correctly

Đọc một điện trở bắt đầu bằng việc biết bắt đầu từ phía nào. Dải dung sai, hầu như luôn luôn là vàng hoặc bạc, được đặt ở ngoài cùng bên phải. Điều này giúp dễ dàng biết trình tự các dải giá trị bắt đầu từ đâu. Nhiều điện trở cũng bao gồm một khoảng trống rộng hơn một chút trước dải dung sai, giúp tách nó khỏi các dải khác.

Một hướng dẫn đơn giản là dải màu đầu tiên gần nhất với một trong các dây dẫn của điện trở. Bắt đầu từ phía sai có thể cung cấp cho bạn giá trị sai, vì vậy cần phải kiểm tra hướng.

Trong một số trường hợp, chẳng hạn như với điện trở cũ hơn hoặc bị hư hỏng do nhiệt, màu sắc có thể khó đọc hoặc phai màu. Khi điều này xảy ra, tốt nhất là không nên chỉ dựa vào các ban nhạc. Sử dụng đồng hồ vạn năng kỹ thuật số để xác nhận điện trở thực tế. Điều này tránh sai lầm và đảm bảo điện trở vẫn phù hợp với định mức mong đợi của nó.

Khái niệm cơ bản về mã điện trở 4 băng tần

Figure 3. 4-Band Resistor Code

Mã màu 4 băng tần là hệ thống phổ biến nhất cho điện trở, đặc biệt là trong các thiết bị điện tử hàng ngày. Nó sử dụng bốn dải màu, mỗi dải đại diện cho một phần khác nhau của giá trị:

• Dải 1: Chữ số đầu tiên của giá trị điện trở

• Dải 2: Chữ số thứ hai của giá trị điện trở

• Thang điểm 3: Hệ số nhân (lũy thừa mười)

• Băng tần 4: Dung sai (phạm vi chính xác)

Nếu một điện trở hoàn toàn không có dải dung sai, nó nên được hiểu là có dung sai ±20%.

Ví dụ về đọc 4 băng tần

Một điện trở được đánh dấu Vàng - Tím - Đỏ - Vàng sẽ được đọc là:

• Vàng = 4

• Màu tím = 7

• Đỏ = ×100

• Vàng = dung sai ±5%

Điều này tương đương với 4.700 Ω (4,7 kΩ) ±5%. Hệ thống 4 băng tần rất đơn giản và hiệu quả, đó là lý do tại sao nó được sử dụng trong hầu hết các điện trở đa năng được tìm thấy trong các thiết bị điện tử tiêu dùng.

Mã màu điện trở 5 băng tần

Figure 4. 5-Band Resistor Color Code

Mã màu 5 băng tần được sử dụng khi điện trở cần độ chính xác cao hơn hệ thống 4 băng tần tiêu chuẩn. Các điện trở này thêm một chữ số bổ sung để cải thiện độ chính xác, làm cho chúng trở nên phổ biến trong các mạch tương tự nhạy cảm, thiết bị đo lường và thiết bị chính xác.

Năm ban nhạc đại diện:

• Thang điểm 1: Chữ số đầu tiên

• Thang điểm 2: Chữ số thứ hai

• Thang điểm 3: Chữ số thứ ba

• Thang điểm 4: Hệ số nhân

• Thang điểm 5: Dung sai

Hệ thống này cho phép các giá trị điện trở chính xác hơn mà không thể biểu thị chỉ bằng hai chữ số.

Ví dụ về đọc 5 băng tần

Lấy điện trở được đánh dấu Nâu – Vàng – Tím – Đen – Xanh lục:

• Nâu = 1

• Vàng = 4

• Màu tím = 7

• Đen = ×1

• Màu xanh lá cây = dung sai ±0,5%

Giá trị cuối cùng = 147 Ω ±0,5%. Dung sai chặt chẽ hơn đảm bảo điện trở hoạt động rất gần với giá trị đã nêu, điều này rất quan trọng khi các biến thể nhỏ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của mạch.

Mã màu điện trở 6 băng tần 

Figure 5. 6-Band Resistor Color Code

Mã màu 6 băng tần được xây dựng trên hệ thống 5 băng tần bằng cách thêm một phần thông tin nữa: hệ số nhiệt độ (tempco). Dải bổ sung này cho biết giá trị điện trở sẽ thay đổi bao nhiêu theo nhiệt độ. Nó được đo bằng phần triệu trên độ C (ppm / °C).

Sáu ban nhạc đại diện:

• Thang điểm 1: Chữ số đầu tiên

• Thang điểm 2: Chữ số thứ hai

• Thang điểm 3: Chữ số thứ ba

• Thang điểm 4: Hệ số nhân

• Thang điểm 5: Dung sai

• Băng tần 6: Hệ số nhiệt độ

Mã này được sử dụng khi các mạch cần cả độ chính xác cao và hành vi có thể dự đoán được trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. Nó phổ biến trong điều khiển công nghiệp, hệ thống hàng không vũ trụ và dụng cụ kiểm tra chính xác.

Ví dụ về đọc 6 băng tần

Đối với điện trở được đánh dấu Cam - Đỏ - Nâu - Nâu - Xanh lá cây - Đỏ:

• Cam = 3

• Đỏ = 2

• Nâu = 1

• Nâu = ×10

• Màu xanh lá cây = dung sai ±1%

• Màu đỏ = 50 ppm / ° C

Giá trị cuối cùng = 3,21 kΩ ±1% với nhiệt độ 50 ppm / ° C. Điều này có nghĩa là điện trở chính xác và ổn định, ngay cả khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ, điều này là cơ bản cho các thiết kế có độ tin cậy cao.

Figure 6. Standard Resistor Color Coding and Values

Mã màu và giá trị điện trở tiêu chuẩn

Dải màu (từ trái sang phải)Tính toán giá trị (Chữ số × Hệ số)Giá trị kháng cựKhoan dung
1. Vàng – Tím – Cam – Vàng47 × 10³47 kΩ± 5%
2. Xanh lá cây – Đỏ – Vàng – Bạc5.2 × 15.2 Ω± 10%
3. Trắng – Tím – Đen (tol.)97 × 197 Ω± 20%
4. Cam – Cam – Đen – Nâu – Tím330 × 103,3 kΩ± 0,1%
5. Nâu – Xanh lá cây – Xám – Bạc – Đỏ158 × 0.011.58 Ω± 2%
6. Xanh lam – Nâu – Xanh lá cây – Bạc – Xanh lam615 × 0.016.15 Ω± 0,25%

Chuỗi giá trị điện trở và dung sai của chúng

Để đơn giản hóa việc sản xuất hàng loạt, IEC (Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế) đã giới thiệu các giá trị điện trở tiêu chuẩn vào năm 1952, sau đó được công bố là IEC 60063: 1963. Được gọi là các giá trị ưu tiên hoặc dòng E, các tiêu chuẩn này cũng được áp dụng cho tụ điện, điốt Zener và cuộn cảm. Bằng cách đặt các giá trị cách đều trên thang logarit, các nhà sản xuất đảm bảo khả năng tương thích, dự trữ dễ dàng hơn và thiết kế nhất quán giữa các nhà cung cấp khác nhau.

Dòng EKhoan dungGiá trị mỗi thập kỷGiá trị điển hình (Ví dụ
Tập 3±36% (≈40–50%)31.0, 2.2, 4.
Tập 6±20%61.0, 1.5, 2.2, 3.3, 4.7, 6.8
Tập 12±10%121.0, 1.2, 1.5, 1.8, 2.2, 2.7, 3.3, 3.9, 4.7, 5.6, 6.8, 8.2
Tập 24±5%241.0, 1.1, 1.2, 1.3, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4 … 9.1
Tập 48±2%481.00, 1.05, 1.10, 1.15, 1.21 … lên đến 9.53
Tập 96±1%961.00, 1.02, 1.05, 1.07 … lên đến 9.76
Tập 192±0,5%, ±0,25%, chặt chẽ hơn192Gia số rất tốt, được sử dụng trong điện trở chính xác

Kết luận

Mã màu điện trở là một cách rõ ràng để hiển thị các chi tiết quan trọng về các thành phần quá nhỏ so với các con số. Bằng cách đọc các dải theo đúng thứ tự, có thể tìm thấy các giá trị điện trở, dung sai và thậm chí cả hành vi nhiệt độ. Biết hệ thống này giúp đảm bảo độ chính xác và kết quả đáng tin cậy trong các mạch điện tử.

Những câu hỏi thường gặp 

Quý 1. Tại sao một số điện trở có số thay vì dải màu?

Bởi vì điện trở lớn hơn và SMD có đủ không gian để in mã số thay vì sử dụng băng tần.

Quý 2. Mã màu điện trở có được sử dụng trên tất cả các điện trở không?

Không, chúng chủ yếu dựa trên điện trở hướng trục. Điện trở SMD và dây quấn sử dụng mã in hoặc bảng dữ liệu.

Quý 3. Định hướng có quan trọng khi đọc dải điện trở không?

Có, chỉ để đọc. Điện trở hoạt động theo một trong hai cách, nhưng các dải phải được đọc từ phía bên phải.

Quý 4. Màu điện trở có thể phai mà không quá nóng không?

Có, ánh sáng mặt trời, độ ẩm hoặc hóa chất có thể gây phai màu ngay cả khi không bị tổn thương do nhiệt.

Câu 5. Mã màu điện trở có giống nhau trên toàn thế giới không?

Có, tiêu chuẩn IEC 60062 làm cho chúng nhất quán trên toàn cầu.

Câu 6. Mã màu có chính xác như đo bằng đồng hồ vạn năng không?

Không, chúng chỉ hiển thị giá trị danh nghĩa. Đồng hồ vạn năng cho điện trở chính xác.