Sự khác biệt giữa EPROM và EEPROM: Hoạt động, Tính năng và Cách sử dụng

Oct 08 2025
Nguồn: DiGi-Electronics
Duyệt: 2622

Các công nghệ bộ nhớ như EPROM và EEPROM đang có nhu cầu trong sự phát triển của các hệ thống kỹ thuật số. Cả hai đều là loại bộ nhớ cố định, được thiết kế để lưu giữ thông tin ngay cả khi mất điện, nhưng chúng khác nhau đáng kể về cách lưu trữ, xóa và cập nhật dữ liệu. Hiểu được những khác biệt này là cần thiết đối với bất kỳ ai làm việc với hệ thống nhúng. Bài viết này giải thích cách hoạt động của EPROM và EEPROM, so sánh các tính năng của chúng và khám phá những ưu điểm, hạn chế và ứng dụng của chúng.

Figure 1. EEPROM vs. EPROM

EEPROM là gì?

Figure 2. EEPROM

EEPROM là viết tắt của Bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình có thể xóa bằng điện. Nó là một loại bộ nhớ cố định, có nghĩa là nó giữ lại thông tin được lưu trữ ngay cả khi thiết bị đã tắt nguồn.

Ưu điểm chính của EEPROM là khả năng được lập trình lại bằng điện. Dữ liệu có thể được xóa và ghi lại trực tiếp trên bảng mạch bằng cách sử dụng tín hiệu điện áp được điều khiển, loại bỏ nhu cầu tháo chip vật lý. Không giống như các loại ROM trước đó yêu cầu xóa hoàn toàn, EEPROM hỗ trợ xóa cấp độ byte, vì vậy các byte cụ thể có thể được cập nhật mà không làm ảnh hưởng đến phần còn lại của bộ nhớ.

Điều này làm cho EEPROM rất phù hợp để lưu trữ dữ liệu nhỏ nhưng quan trọng như cài đặt cấu hình, giá trị hiệu chuẩn hoặc các thông số chương trình cơ sở có thể cần được sửa đổi nhiều lần trong vòng đời của hệ thống.

EPROM là gì?

Figure 3. EPROM

EPROM là viết tắt của Erasable Programmable Read-Only Memory. Giống như EEPROM, nó là bộ nhớ cố định, có nghĩa là dữ liệu được lưu trữ vẫn còn nguyên vẹn ngay cả khi tắt nguồn. Tuy nhiên, nó sử dụng một phương pháp xóa khác so với các loại có thể xóa bằng điện.

Chip EPROM được đóng gói với một cửa sổ kính thạch anh để lộ silicon bên trong. Khi tiếp xúc với tia cực tím (UV), điện tích được lưu trữ trong các tế bào bộ nhớ sẽ được phóng điện, xóa dữ liệu một cách hiệu quả. Quá trình này thường mất 15–20 phút tiếp xúc với tia cực tím. Để cập nhật hoặc ghi lại dữ liệu, trước tiên chip phải được tháo ra khỏi mạch, xóa dưới ánh sáng UV, sau đó được đặt trong một chương trình đặc biệt sử dụng điện áp lập trình tương đối cao (12–24 V). Sau khi xóa, tất cả các ô bộ nhớ trở về trạng thái ban đầu và dữ liệu mới có thể được ghi.

EPROM so với EEPROM: So sánh đặc điểm

Khía cạnhEPROMEEPROM
Phương pháp xóaÁnh sáng UV qua cửa sổ thạch anhXung điện áp
Lập trình lạiYêu cầu xóa + lập trình viên bên ngoàiTrong mạch, không cần loại bỏ
Độ chi tiếtToàn bộ chip bị xóa cùng một lúcCó thể xóa cấp độ byte
Lưu giữ dữ liệu10–20 tuổi10+ năm
Dễ sử dụngYêu cầu phần cứng bên ngoài, chậmNhanh hơn, đơn giản hơn, không cần thêm thiết bị

Cấu trúc bên trong và nguyên lý làm việc của EPROM & EEPROM

Figure 4. EEPROM and EPROM Internal Structure

Cả EPROM và EEPROM đều được xây dựng trên bóng bán dẫn MOSFET cổng nổi, sử dụng cổng cách điện để bẫy hoặc giải phóng các electron. Sự hiện diện hay vắng mặt của điện tích được lưu trữ xác định liệu một tế bào bộ nhớ đại diện cho logic "0" hay "1".

Figure 5. EPROM Working Principle

• EPROM: Lập trình đạt được bằng cách áp dụng điện áp cao buộc các electron vào cổng nổi thông qua phun sóng mang nóng. Sau khi bị mắc kẹt, những electron này tồn tại trong nhiều năm, làm cho dữ liệu không bay hơi. Để xóa bộ nhớ, chip được tiếp xúc với tia cực tím (UV), cung cấp năng lượng cần thiết để giải phóng các electron bị mắc kẹt qua cửa sổ thạch anh. Thao tác này sẽ đặt lại tất cả các ô đồng thời.

Figure 6. EEPROM Working Principle

EEPROM: Thay vì tia UV, EEPROM dựa vào đường hầm Fowler-Nordheim, một hiệu ứng đường hầm lượng tử cho phép các electron di chuyển vào hoặc ra khỏi cổng nổi dưới điện trường được kiểm soát. Cơ chế này hỗ trợ xóa điện trực tiếp trên bảng mạch, cho phép cập nhật có chọn lọc, cấp độ byte và lập trình lại nhanh hơn mà không cần tháo chip.

Ưu và nhược điểm của EEPROM và EPROM

Khía cạnhEEPROMEPROM
Ưu điểm• Hỗ trợ lập trình trong mạch (không cần xóa) • Xóa cấp độ byte để cập nhật có chọn lọc • Có sẵn trong các phiên bản nối tiếp (I²C, SPI) và song song • Độ bền cao (\ ~ 1 triệu chu kỳ ghi/xóa) • Lưu giữ dữ liệu đáng tin cậy (10–20 năm)• Không bay hơi với khả năng lưu giữ dữ liệu lâu (10–20 năm) • Có thể tái sử dụng, không giống như PROM một lần • Tiết kiệm chi phí trong thời kỳ hoàng kim • Thích hợp cho việc tạo mẫu và phát triển sớm
Nhược điểm• Đắt hơn EPROM • Độ bền hạn chế so với Flash hiện đại • Thao tác ghi chậm hơn đọc • Dung lượng thường nhỏ hơn Flash• Chỉ xóa toàn bộ chip (không chỉnh sửa có chọn lọc) • Yêu cầu ánh sáng UV và cửa sổ thạch anh để xóa • Thời gian xóa chậm (15–20 phút) • Cần lập trình viên điện áp cao bên ngoài • Dễ bị phơi nhiễm tia cực tím ngẫu nhiên

Ứng dụng của EPROM và EEPROM trong điện tử

EPROM

• Lưu trữ chương trình cơ sở trong các bộ vi điều khiển ban đầu: Cung cấp một cách đáng tin cậy để lưu trữ mã nhúng trước khi EEPROM và Flash trở thành tiêu chuẩn.

• Bộ nhớ chương trình trong máy tính cá nhân và máy tính: Thường được sử dụng để chứa phần mềm hệ thống và các chương trình logic.

• Dụng cụ kỹ thuật số: Được tìm thấy trong máy hiện sóng, thiết bị kiểm tra và thiết bị đo lường yêu cầu lưu trữ chương trình ổn định.

• Bộ công cụ tạo mẫu và đào tạo: Được ưa chuộng trong môi trường giáo dục và phát triển vì dữ liệu có thể bị xóa và ghi lại nhiều lần để thử nghiệm.

EEPROM

• Lưu trữ BIOS / UEFI trong máy tính: Giữ các hướng dẫn khởi động hệ thống quan trọng và có thể được cập nhật mà không cần thay thế phần cứng.

• Dữ liệu hiệu chuẩn cảm biến: Được sử dụng trong các hệ thống ô tô và công nghiệp để lưu trữ các giá trị hiệu chuẩn được tinh chỉnh cần cập nhật không thường xuyên.

• Thiết bị viễn thông: Cho phép cấu hình lại hiện trường của modem, bộ định tuyến và trạm gốc mà không cần thay thế chip.

• Thẻ thông minh và thẻ RFID: Cung cấp bộ nhớ an toàn, không bay hơi để xác thực, quản lý danh tính và dữ liệu giao dịch.

Thiết bị y tế: Lưu trữ các thông số và dữ liệu cấu hình dành riêng cho bệnh nhân trong các dụng cụ như máy theo dõi đường huyết hoặc máy tạo nhịp tim.

PROM so với EPROM so với EEPROM

Tính năngVŨ HỘIEPROMEEPROM
Lập trìnhChỉ một lần: Dữ liệu được ghi vĩnh viễn trong quá trình lập trình ban đầu.Có thể ghi lại với tia UV: Yêu cầu loại bỏ và lập trình lại với điện áp caotage.Có thể ghi lại bằng điện: Hỗ trợ lập trình lại trực tiếp trên bảng mạch.
XóaKhông thể: Sau khi ghi, dữ liệu không thể thay đổi hoặc xóa.Xóa toàn bộ chip: Toàn bộ bộ nhớ phải được xóa bằng cách sử dụng tiếp xúc với tia cực tím qua cửa sổ thạch anh.Xóa có chọn lọc: Có thể xóa ở cấp độ byte hoặc toàn bộ chip khi cần thiết.
Khả năng tái sử dụngKhông: Không thể sử dụng lại sau khi được lập trình.Có: Đã xóa và viết lại nhiều lần (nhưng có giới hạn).Có: Tính linh hoạt cao với các bản cập nhật thường xuyên.
Độ bền1 chu kỳ (viết một lần).Khoảng 100–1,000 chu kỳ trước khi thiết bị bị hao mòn.Khoảng 1.000.000 chu kỳ, cao hơn nhiều so với EPROM.
Sử dụng trong mạchKhông: Phải được lập trình trước khi cài đặt.Không: Phải được loại bỏ để xóa và lập trình lại tia cực tím.Có: Hỗ trợ cập nhật trong mạch, lý tưởng cho các hệ thống hiện đại.
Chi phíThấp: Rất rẻ mỗi bit.Trung bình: Đắt hơn PROM nhưng giá cả phải chăng trong thời đại của nó.Cao hơn mỗi bit: Đắt hơn PROM / EPROM, nhưng mang lại tính linh hoạt vượt trội.

EPROM so với EEPROM so với Bộ nhớ Flash

Tính năngEPROMEEPROMBộ nhớ flash
Phương pháp xóaÁnh sáng UV qua cửa sổ thạch anhĐiện, cấp byteĐiện, khối/cấp trang
Lập trìnhYêu cầu loại bỏ + lập trình viên điện áp caoLập trình lại trong mạch, điệnLập trình lại trong mạch, điện
Khả năng tái sử dụngCó, nhưng chậm và bất tiệnCó, có thể cập nhật thường xuyênCó, được tối ưu hóa để viết lại quy mô lớn
Độ bền\~100–1.000 chu kỳ\~1.000.000 chu kỳ\~10.000–100.000 chu kỳ (tùy loại)
Tốc độRất chậm (xóa tia cực tím: 15–20 phút)Trung bình (ghi chậm hơn đọc)Nhanh (hoạt động khối, thông lượng cao hơn)
Sức chứaNhỏ (phạm vi KB–MB)Vừa và nhỏ (phạm vi KB–MB)Rất cao (phạm vi MB–TB)
Chi phí mỗi bitTrung bình (lịch sử)Cao hơnThấp (tiêu chuẩn lưu trữ hàng loạt)
Sử dụng điển hìnhHệ thống kế thừa, tạo mẫu, giáo dụcBIOS, dữ liệu hiệu chuẩn, thiết bị bảo mậtỔ USB, SSD, thẻ SD, điện thoại thông minh, bộ vi điều khiển

Kết luận

EPROM và EEPROM là những cột mốc quan trọng trong công nghệ bộ nhớ, mỗi thiết bị đóng vai trò là cầu nối cho các giải pháp lưu trữ tiên tiến hơn như Flash. EPROM cung cấp một cách thiết thực để lập trình lại các thiết bị trong thời đại của nó, trong khi EEPROM giới thiệu tính linh hoạt cao hơn với các bản cập nhật trong mạch và chọn lọc. Ngày nay, EEPROM vẫn phù hợp để lưu trữ dữ liệu nhỏ nhưng quan trọng, trong khi Flash thống trị nhu cầu lưu trữ quy mô lớn. Bằng cách so sánh các loại bộ nhớ này, bạn có được một bức tranh rõ ràng về cách công nghệ đã tiến bộ và tại sao EEPROM vẫn tìm thấy vị trí của nó trong các thiết bị điện tử hiện đại.

Câu hỏi thường gặp [FAQ]

Tại sao EEPROM tốt hơn EPROM?

EEPROM tốt hơn vì nó cho phép lập trình lại điện trong mạch, hỗ trợ xóa cấp độ byte và loại bỏ nhu cầu loại bỏ tia UV hoặc chip. Điều này làm cho nó linh hoạt và thuận tiện hơn EPROM.

Bộ nhớ Flash có giống với EEPROM không?

Không. Bộ nhớ flash dựa trên công nghệ EEPROM nhưng được tối ưu hóa cho mật độ cao và xóa ở cấp độ khối/trang. EEPROM cho phép xóa cấp độ byte, trong khi Flash nhanh hơn và rẻ hơn mỗi bit, lý tưởng cho việc lưu trữ dung lượng lớn.

EEPROM và EPROM có thể lưu giữ dữ liệu trong bao lâu?

Cả hai thường có thể lưu giữ dữ liệu trong 10–20 năm, mặc dù độ bền EPROM được giới hạn ở ~100–1.000 chu kỳ, trong khi EEPROM có thể kéo dài đến ~1.000.000 chu kỳ.

Tại sao EPROM cần cửa sổ thạch anh?

Cửa sổ thạch anh cho phép tia UV xuyên qua chip để xóa các điện tích được lưu trữ từ cổng nổi. Nếu không có cửa sổ trong suốt này, việc xóa sẽ không thể thực hiện được.

EEPROM vẫn được sử dụng ở đâu cho đến ngày nay?

EEPROM được sử dụng rộng rãi trong chương trình cơ sở BIOS / UEFI, hiệu chuẩn cảm biến, thẻ RFID, thẻ thông minh, thiết bị y tế và thiết bị công nghiệp cần cập nhật có chọn lọc.